Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | LTX.VD | 2012 |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | LTX.VD | 2012 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | NTAN.H2 | 2007 |
| Đại Cổ Việt - Giang sơn ta trải dài rộng lớn: Truyện tranh | 959.702 | THL.DC | 2013 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | LTT.T10 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.9 | 959.7023 | LTT.T9 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Trần Thái Tông (1226-1258) đến Trần Nhân Tông (1278-1293). T.11 | 959.7024 | LTT.T11 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.12 | 959.7024 | LTT.T12 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) đến Trần Hiến Tông (1329-1341). T.13 | 959.7024 | LTT.T13 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | LTT.T14 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407). T.15 | 959.7024 | LTT.T15 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17 | 959.7024 | LTT.T17 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23 | 959.7024 | LTT.T23 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.16 | 959.7025 | THA.T16 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.21 | 959.7026 | LTT.T21 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.18 | 959.7026 | TQ.T18 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.22 | 959.7027092 | LTT.T22 | 2008 |
Minh Nhật | Mãi đi tìm: Truyện tranh | 959.7027092 | MN.MD | 2008 |
Chu Trọng Huyến | Nguyễn Huệ với Phượng Hoàng Trung Đô: | 959.7028 | CTH.NH | 2012 |
Trần Văn Giàu | Lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7028 | TVG.L1 | 2008 |
Trần Văn Giàu | Lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7028 | TVG.L2 | 2008 |