Có tổng cộng: 316 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 300 | 7HBL.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo khoa | 300.71 | 8HBL.LS | 2023 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: | 300.71 | 8HBL.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 300.71 | 9VMG.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 7BGDV.DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8BGDV.DK | 2007 |
Phụng Ái | Những điều cấm kỵ trong xử thế: | 302 | PA.ND | 2007 |
Goodier, Steve | Một phút có thể thay đổi cuộc đời: | 302.2 | GS.MP | 2007 |
| Biểu hiện đơn giản của lòng yêu thương: | 302.2 | LP.BH | 2005 |
| Trung thu cháu nhớ Bác Hồ: | 305.23 | KL.TT | 2020 |
Hai Nguyễn | Cẩm nang vào đời: Một cuốn sách không thể thiếu để bước vào xã hội | 305.24 | HN.CN | 2004 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
Ban nữ công | Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | BNC.ST | 2011 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | NTTH.ST | 2009 |
Thu Hương | Bách khoa phụ nữ trẻ: | 305.4 | TH.BK | 2014 |
Phan Ngọc | Bản sắc văn hoá Việt Nam: | 306.09597 | PN.BS | 2018 |
Nguyên Minh | Sống đẹp giữa dòng đời: | 306.8 | NM.SD | 2004 |
| Giấc mơ màu biển: | 306.85 | .GM | 2004 |
| Tình cha: | 306.87 | .TC | 2005 |
Phạm, Khắc Chương. | Văn hóa ứng xử trong gia đình: | 306.87 | PKC.VH | 2006 |
Canfield, Jack | Cha điểm tựa đời con: | 306.8742 | CJ.CD | 2016 |
| Trái tim người cha: = Chicken Soup for the father's soul | 306.8742 | DM.TT | 2020 |
Ryan, Joan Aho, | Những bài học từ người cha: một lễ vật cho tình cha con | 306.8742 | RJA.NB | 2007 |
| Xin đừng làm mẹ khóc: | 306.8743 | BT.XD | 2019 |
Canfield, Jack | Điểm tựa yêu thương: = Chicken soup for the sister's soul : Song ngữ Anh - Việt | 306.8754 | CJ.DT | 2020 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7: | 320.4 | 7TTTA.HD | 2013 |
Trịnh Đình Bảy | Em yêu tổ quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn Giáo dục công dân Trung học cơ sở | 320.4 | TDB.EY | 2006 |
Nguyễn Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1954-1975): | 324.2597 | NDQ.LS | 2015 |
Nguyễn Thanh Tâm | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1975-2005): | 324.2597 | NTT.LS | 2010 |