Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | .TL | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | .TL | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | .TL | 2007 |
Đăng Trường | Các quyền cơ bản của trẻ em: | 342.08772 | DT.CQ | 2018 |
| Luật viên chức: | 342.597 | .LV | 2013 |
Lê Thị Hải Yến | Tư vấn, phổ biến và áp dụng pháp luật bảo vệ trẻ em theo quy định pháp luật Việt Nam: | 342.5970 | LTHY.TV | 2021 |
| Hệ thống các văn bản về tài chính - kế toán công đoàn cơ sở: | 343.597 | .HT | 2004 |
| Quy chế tổ chức, quản lý thu, chi tài chính và phân phối các nguồn thu khác trong tổ chức công đoàn năm 2013: | 343.597 | .QC | 2013 |
| Luật Giao thông đường bộ: | 343.59709 | .LG | 2009 |
| Luật giao thông đường bộ: Hệ thống biển báo | 343.59709402632 | .LG | 2009 |
| Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: | 344.597 | .CQ | 2007 |
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | .HT | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng kiến thức pháp luật và kỹ năng công tác pháp chế về ngành giáo dục: Lưu hành nội bộ | 344.597 | .TL | 2018 |
| Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học dành cho hiệu trưởng: | 344.597 | NTL.CN | 2006 |
| Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động: | 344.59701 | .BL | 2007 |
| Bộ luật lao động: | 344.5970102632 | .BL | 2014 |
| Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018, 2019 | 344.5970202632 | .LB | 2020 |
| Luật Giáo dục: | 344.5970702632 | .LG | 2019 |
| Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành: | 344.5970702638 | .LG | 2006 |
| Bộ luật Hình sự năm 1999: | 345.597 | .BL | 2007 |
| Luật phòng, chống tham nhũng năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012: | 345.5970232302632 | .LP | 2016 |
| Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự: | 345.59705202632 | .LT | 2016 |
Nguyễn Thị Lê Huyên | Phòng, chống bạo lực gia đình: | 346.59701 | NTLH.PC | 2021 |
Nguyễn Quang Dũng | Mẫu soạn thảo văn bản: văn bản pháp quy; hợp đồng kinh tế - dân sự; văn bản hành chính - quản lý | 346.59702 | NQD.MS | 2005 |
| Luật nhà ở (hiện hành): | 346.59704302632 | .LN | 2018 |
| Luật đấu thầu: | 346.5970902632 | .LD | 2014 |
Nguyễn Thị Lê Huyền | Tư vấn, phổ biến và áp dụng pháp luật bảo vệ quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình: | 349.597 | NTLH.TV | 2021 |