Có tổng cộng: 92 tên tài liệu. | Chương trình trung học cơ sở các môn công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp: Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 | 370 | .CT | 2002 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn : Địa lí, lịch sử, giáo dục công dân: Lưu hành nội bộ | 370 | .MS | 2004 |
| Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường: Dùng trong trường tiểu học và trung học cơ sở | 370 | BPN.TL | 2012 |
| Cẩm nang hiệu trưởng trường trung học cơ sở: C120NH | 370 | PMH.CN | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Nấu ăn: | 370.1 | NMD.NĂ | 2012 |
Đoàn Huy Oánh | Tâm lý sư phạm: | 370.15 | DHO.TL | 2005 |
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: . T.1 | 370.597 | .CV | 2001 |
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: . T.3 | 370.597 | .CV | 2001 |
| Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: Bổ sung các văn bản mới. T.4 | 370.597 | .CV | 2002 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2010 |
Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học: | 370.92 | PT.KC | 2019 |
Nguyễn Hải | Những người thầy: | 370.9597 | NH.NN | 2007 |
| Bộ luật lao động và quy định chi tiết mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế ( áp dụng từ 01-01-2110): | 370.9597 | TAST.BL | 2009 |
Huỳnh Công Minh | Thực hành giáo dục công dân 6: | 371 | 6HCM.TH | 2005 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khó khăn về học cấp trung học cơ sở: Phương pháp và đánh giá học sinh khuyết tật | 371.3 | NTKH.PP | 2012 |
| 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập: | 371.3028 | NQT.2P | 2020 |
Ngô Quỳnh Trang | 11 phương pháp học tập giúp bạn trở thành học sinh giỏi: | 371.30281 | 11NQT.1P | 2020 |
Lại Nhung | Làm sao để con thích học?: | 371.30281 | LN.LS | 2015 |
Phương Thuỳ | Kể chuyện gương hiếu học: | 371.30922 | PT.KC | 2019 |
| Kể chuyện gương hiếu học: | 371.30922 | PT.KC | 2020 |
| 100 gương hiếu học của các danh nhân nổi tiếng: | 371.30922 | TH.1G | 2019 |
Nhiều tác giả | Để khoẻ trong mùa thi: | 371.71 | NTG.DK | 2015 |
Tạ Thị Thuý Anh | Thực hành giáo dục công dân 6: | 371.8 | 6TTTA.TH | 2009 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.91 | LVT.PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở: | 371.91 | PMM.PP | 2012 |
Đỗ Đức Hồng Hà | Những quy định mới về đánh giá, xếp loại học sinh tiểu học: | 372 | DDHH.NQ | 2010 |
Trần Nguyên Hạnh | Vui chơi cùng bé: Giúp trẻ từ 3-12 tuổi phát triển những kỹ năng nghe, nói, đọc, viết | 372.02 | TNH.VC | 2008 |
Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb) | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 372.12 | 6LTTB.HD | 2021 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7LTT.HD | 2023 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7NDQ.HD | 2022 |