Có tổng cộng: 63 tên tài liệu.Phan Ngọc Liên | Lịch sử 7: Sách giáo viên | 959.70071 | 7PNL.LS | 2011 |
| Lịch sử 7: | 959.700712 | 7PNL.LS | 2017 |
Ngọc Đạo | Học tốt lịch sử 9: | 959.700712 | 9ND.HT | 2018 |
| Kể chuyện lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.700712 | TNT.K1 | 2020 |
Trương Ngọc Thơi | Kể chuyện lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.700712 | TNT.K2 | 2020 |
Tạ Thúy Anh | Thực hành Lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTA.TH | 2009 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2021 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2021 |
Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | 6TTTA.HD | 2008 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6: | 959.70076 | 6VTNA.CH | 2008 |
Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 7: | 959.70076 | 7DCT.DH | 2010 |
Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | 7NXT.DK | 2011 |
Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT | 959.70076 | 7TTTA.HD | 2015 |
Nguyễn Thị Côi | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 9: | 959.70076 | 9NTC.ÔL | 2007 |
Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | 9NXT.DK | 2011 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2022 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2022 |
Phạm Thị Hoài Dung | Danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | PTHD.DN | 2019 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19 | 959.7013 | LTT.T19 | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.20 | 959.7013 | LTT.T20 | 2007 |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | LTX.VD | 2012 |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | LTX.VD | 2012 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | NTAN.H2 | 2007 |
| Đại Cổ Việt - Giang sơn ta trải dài rộng lớn: Truyện tranh | 959.702 | THL.DC | 2013 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | LTT.T10 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.9 | 959.7023 | LTT.T9 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Trần Thái Tông (1226-1258) đến Trần Nhân Tông (1278-1293). T.11 | 959.7024 | LTT.T11 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.12 | 959.7024 | LTT.T12 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) đến Trần Hiến Tông (1329-1341). T.13 | 959.7024 | LTT.T13 | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | LTT.T14 | 2007 |