|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh đạo nam: Thơ văn giáng bút của Mẫu Liễu Hạnh và các vị nữ thánh | 895.9221 | .KD | 2007 | |
Khổng Vĩnh Nguyên | Chân bèo lọc nước: Thơ | 895.9221 | KVN.CB | 2021 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Đêm Phượng Hoàng trở dạ & lửa gầm Nhật Tảo: Thơ | 895.9221 | KVN.DP | 2011 |
Nguyễn Đức Nam | Tình bạn tình yêu: Thơ | 895.9221008 | NDN.TB | 2008 |
Tuấn Thành | Hồ Xuân Hương Tác phẩm và lời bình: | 895.9221009 | TT.HX | 2020 |
Bà Huyện Thanh Quan. Hồ Xuân Hương: | 895.92212 | BTP.BH | 2015 | |
Bùi Thức Phước | Cao Bá Quát: | 895.92212 | BTP.CB | 2015 |
Cao Bá Nhạ. Chu Mạnh Trinh: | 895.92212 | BTP.CB | 2015 | |
Đại Nam quốc sử diễn ca: | 895.92212 | BTP.DN | 2015 | |
Nguyễn Công Trứ: | 895.92212 | BTP.NC | 2015 | |
Bùi Thức Phước | Nguyễn Đình Chiểu: | 895.92212 | BTP.ND | 2015 |
Nguyễn Du: Thơ Hán - Nôm | 895.92212 | BTP.ND | 2015 | |
Nguyễn Khuyến: | 895.92212 | BTP.NK | 2015 | |
Bùi Thức Phước | Nhị thập tứ hiếu/ Lý Văn Phức. Mai đình mộng ký: | 895.92212 | BTP.NT | 2015 |
Trần Tế Xương: | 895.92212 | BTP.TT | 2015 | |
Hồng Thủy | Thằng Hải ổi: | 895.92212 | HT.TH | 2013 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2009 |
Nguyễn Khuyến | Thơ Nguyễn Khuyến: | 895.92212 | NK.TN | 2020 |
Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941: | 895.92213208 | HT.TN | 2008 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Núi lửa phun trào và hột mưa đại bàng: Thơ | 895.922134 | KVN.NL | 2017 |
Khổng Vĩnh Nguyên | Du hành lục bát: | 895.92214 | KVN.DH | 2009 |
Lê Văn Ngăn | Viết dưới bóng quê nhà: Thơ | 895.92214 | LVN.VD | 2008 |
Văn Trọng Hùng | Hầu chuyện tiền nhân: Thơ | 895.92214 | VTH.HC | 2012 |