|
|
|
|
Thủy tiên | Vampire game: Truyện tranh. T.1 | 808.06 | TT.V1 | 2008 |
Nguyễn Hiến Lê | Nghệ thuật nói trước công chúng: | 808.5 | NHL.NT | 2006 |
Nhiệm Văn Cật | Nghệ thuật nói hay: | 808.5 | NVC.NT | 2004 |
Vũ Nho | Nghệ thuật đọc diễn cảm: | 808.5 | VN.NT | 1999 |
Hoàng Xuân Việt | Thuật hùng biện: | 808.51 | HXV.TH | 2000 |
Thái Quang Vinh | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 9: | 808.81 | TQV.TT | 2007 |
Cười cái của nợ: | 808.83 | .CC | 2014 | |
Những câu chuyện về người thầy: | 808.83 | .NC | 2011 | |
Người hùng: | 808.83 | .NH | 2005 | |
Đoá hồng tặng mẹ: | 808.83 | DQV.DH | 2004 | |
Chúng ta là một gia đình: | 808.83 | NBN.CT | 2003 | |
Mười hai tháng và một ngàn dặm: | 808.83 | NBN.MH | 2002 | |
Đôi tay của mẹ: | 808.83 | SD.DT | 2004 | |
Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày: | 808.83 | TH.CL | 2004 | |
Tình cha bóng cả cuộc đời: | 808.83 | VT.TC | 2008 | |
Chị em gái: | 808.83008 | NTBN.CE | 2006 |