|
|
|
|
|
Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm | 641.5 | 9LHH.CN | 2024 | |
Nguyễn Minh Đường | Công Nghệ 9: Nấu ăn | 641.5 | 9NMD.CN | 2005 |
Đức Thành | 500 món ăn Á - Âu: | 641.5 | DT.5M | 2013 |
Nhị Hà | Phụ nữ với ăn chay: | 641.5 | NH.PN | 2007 |
Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh phổi: | 641.5 | XH.MĂ | 2009 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Nấu ăn : Sách giáo viên | 641.5071 | 9NMD.CN | 2005 |
Thanh Huyền | Món ăn bài thuốc cho người bệnh phổi: | 641.5631 | TH.MĂ | 2012 |
Thuỷ Tiên | 180 món ăn ngon Việt Nam: | 641.59597 | TT.1M | 2013 |