Có tổng cộng: 19 tên tài liệu.Nguyễn Thiện Chí | Toán nâng cao đại số 9: | 512 | 9NVC.TN | 2024 |
Nguyễn Văn Dũng | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9 | 512 | NVD.PP | 2015 |
| 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.1 | 512.00712 | NDD.21 | 2016 |
Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7: Kiến thức trọng tâm và phương pháp giải. Nâng cao kĩ năng tính toán. Các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao | 512.0076 | 7.BD | 2011 |
| Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 7: | 512.0076 | 7HTL.TH | 2022 |
Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7: | 512.0076 | 7NVL.TN | 2004 |
| Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7: | 512.0076 | 7NVL.TN | 2008 |
Nguyễn Văn Lộc | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7: | 512.0076 | 7NVL.TN | 2017 |
Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập đại số 8: | 512.0076 | 8NND.ÔT | 2004 |
| Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 9: | 512.0076 | 9.TN | 2008 |
Nguyễn Đức Chí | Ôn tập và kiểm tra đại số 9: | 512.0076 | 9NDC.ÔT | 2005 |
Nguyễn Hạnh Uyên Minh | Chuyên đề bỗi dưỡng đại số THCS 9: Luyện thi hết cấp. Luyện thi vào lớp 10 trường chuyên và trường chất lượng cao | 512.0076 | 9NHUM.CD | 2006 |
| Phương pháp tư duy tìm cách giải toán đại số 9: Giới thiệu những cách giải cơ bản và lí thú | 512.0076 | 9NTA.PP | 2015 |
Trần Thị Vân Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 9: Biên soạn theo chương trình SGK mới. Rèn luyện kĩ năng giải toán từ cơ bản đến nâng cao | 512.0076 | 9TTVA.BD | 2011 |
| Giải nhanh các chuyên đề Đại số 9: Tài liệu luyện thi vào lớp 10 | 512.0076 | 9VMT.GN | 2020 |
Nguyễn Đức Chí | 50 đề trắc nghiệm toán 9: Gồm 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm | 512.0076 | NDC.5D | 2005 |
Nguyễn Văn Dũng | Phương pháp giải toán bất đẳng thức và cực trị: Dành cho học sinh lớp 8, 9 | 512.0076 | NVD.PP | 2011 |
Nguyễn Văn Vĩnh | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: Bồi dưỡng học sinh giỏi và luyện thi vào lớp 10 các trường THPT chuyên và năng khiếu. Q.1 | 512.0076 | NVV.21 | 2005 |
Lê Hồng Đức | Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 7: | 512.076 | LHD.CS | 2007 |