Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Vũ trụ diệu kỳ. T.1 | 001 | LS.11 | 2014 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Vũ trụ diệu kỳ. T.2 | 001 | LS.12 | 2014 |
Lê Thanh Tùng | 1001 câu hỏi - đáp kiến thức khoa học phổ thông: | 001 | LTT.1C | 2021 |
Ngô Minh Vân | Mười vạn câu hỏi vì sao?: | 001 | NMV.MV | 2018 |
| 700 thí nghiệm vui: Quĩ đạo của trái banh: | 001.42 | .7T | 2005 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa | 001.7 | 6LTT.HD | 2021 |
| Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn: . T.4 | 001.94 | .BÂ | 2018 |
| Bí ẩn mãi mãi là bí ẩn: | 001.94 | .BÂ | 2019 |
| Hướng dẫn học tin học 6: Sách thử nghiệm | 004 | 6.HD | 2015 |
| Hướng dẫn học tin học 7: Sách thử nghiệm | 004 | 7.HD | 2016 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004 | 7HDCT.TH | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HSD.TH | 2022 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.3 | 004 | PTL.D3 | 2011 |
| Tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.2 | 004 | QTK.T2 | 2015 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Hướng dẫn học tin học 8: Sách thử nghiệm | 004.0712 | 8.HD | 2017 |
| Hướng dẫn học tin học 9: Sách thử nghiệm | 004.0712 | 9HTM.HD | 2018 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa | 004.075 | 7NCC.TH | 2023 |
Lê Thị Hồng Loan | Bài tập tin học 6: | 004.076 | 6LTHL.BT | 2009 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.4 | 004.076 | PTL.D4 | 2011 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 004.12 | 8HTH.TH | 2024 |
| Vi tính thật là đơn giản: . T.6 | 005 | .VT | 2005 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 005.071 | 6HTM.TH | 2021 |
Phạm Thế Long | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tin học lớp 7 trung học cơ sở: | 005.071 | 7PTL.TL | 2007 |
| Tin học 6: | 005.0712 | 6.TH | 2021 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo khoa | 005.0712 | 6NCC.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo khoa | 005.0712 | 8NNH.TH | 2023 |
| Tin học 9: sách giáo khoa | 005.0712 | 9NCC.TH | 2024 |
| Tin học 9: Sách giáo khoa | 005.0712 | 9NCC.TH | 2024 |
Vũ Nhật Minh | Sử dụng tin học văn phòng: Virus và chống virus | 005.3 | VNM.SD | 2008 |