Thư viện Trường THCS Cát Chánh
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Điền Nhương Thư với Tư Mã Binh Pháp / Dương Diên Hồng biên soạn .- Hà Nội : Thanh niên , 2000 .- 106tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Thuật trị quốc và nghệ thuật dùng binh trong bộ "Tư Mã Binh Pháp" của Điền Nhương Thư. Ông làm quan nước tề (Trung Quốc) đến chức Đại Tư Mã - cuốn binh pháp của ông nổi tiếng cho đến ngày nay.
/ 8.000đ

  1. {Trung Quốc}  2. [Binh pháp]  3. |Binh pháp|  4. |Nghệ thuật quân sự|  5. Lịch sử|
   I. Dương Diên Hồng.
   355.00951 DDH.DN 2000
    ĐKCB: TK.2101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2100 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. PHONG THU
     Kể chuyện truyền thống Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / Phong Thu .- Tái bản lần thứ 11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2021 .- 167tr ; 19cm
  Tóm tắt: Truyền thống, lịch sử của Đội thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh: các tư liệu, các sự kiện gắn liền với lịch sử đội và những người đội viên góp phần tạo nên trang sử vẻ vang của Đội
   ISBN: 9786041189713 / 9000đ

  1. [Lịch sử]  2. |Lịch sử|  3. |Truyền thống|  4. Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh|
   373.02 PT.KC 2021
    ĐKCB: TK.1815 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1813 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1812 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1811 (Sẵn sàng)  
3. TẠ THỊ THÚY ANH
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8 / Tạ Thị Thúy Anh .- In lần thứ 5 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm , 2018 .- 134 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786045444139 / 40000đ

  1. [Lịch sử]  2. |Lịch sử|  3. |Lớp 8|  4. Sách bài tập|
   907.6 8TTTA.HD 2018
    ĐKCB: TK.0912 (Sẵn sàng)  
4. Chương trình trung học cơ sở các môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 90tr ; 25cm
  Tóm tắt: Văn bản quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành chương trình trung học cơ sở. Kế hoạch giảng dạy các bộ môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các lớp 6, 7, 8, 9

  1. [Hoạt động ngoại khoá]  2. |Hoạt động ngoại khoá|  3. |Giáo dục công dân|  4. Địa lí|  5. Lịch sử|  6. Trung học cơ sở|
   KPL .CT 2002
    ĐKCB: NV.0454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0446 (Sẵn sàng)  
5. Bài tập Lịch sử và địa lí 6 ( phần Lịch sử) : Sách bài tập / Nguyễn Kim Hồng ( Tổng chủ biên); Phạm Thị Bình (chủ biên); Nguyễn Hữu Bách..... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 68tr. ; 24cm
   Bộ sách chân trời sáng tạo
  Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng .
   ISBN: 9786040273277 / 12.000

  1. |Bài tập|  2. |Lịch sử|
   I. Nguyễn Trà My.   II. Mai Thị Phú Phương.   III. Nguyễn Kim Tường Vy.
   900.76 6NTM.BT 2021
    ĐKCB: TK.0129 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử 7 : Sách giáo viên / B.s: Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b), Nguyễn Cảnh Minh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7700đ

  1. [Lịch sử]  2. |Lịch sử|  3. |Sách giáo viên|  4. Lớp 7|
   I. Nguyễn Cảnh Minh.   II. Nguyễn Phan Quang.   III. Đinh Ngọc Bảo.   IV. Nguyễn Văn Đằng.
   428.00712 7NCM.LS 2003
    ĐKCB: NV.0091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0090 (Sẵn sàng)  
7. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và địa lý 6 : Sách giáo khoa / Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử) Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên cấp THCS phần Lịch sử) Đinh Ngọc Bảo (chủ biên phần Lịch sử) Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 199tr. : hỉnh ảnh, bảng ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối Tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251534 / 32.000đ

  1. |Lịch sử|  2. |Địa lí|  3. Giáo dục|  4. Lớp 6|
   I. Đinh Ngọc Bảo.   II. Phan Ngọc Huyền.   III. Phạm Thị Thanh Huyền.   IV. Nghiêm Đình Vỹ.
   372.89 6VMG.LS 2021
    ĐKCB: GK.0023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0019 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»