295 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»
Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
7.
Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7
: Lưu hành nội bộ
. Q.2
: Các môn: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Trung Quốc, Thể dục, Mĩ thuật, Âm nhạc / Trần Kiều (ch.b.); Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,..
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 303tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Cung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Môn học. 3. Lớp 7. 4. Tiếng Anh. 5. Ngữ văn.
I. Trần Kiều. II. Lê Thị Mỹ Hà. III. Dương Văn Hưng. IV. Nguyễn Quốc Tuấn.
372.19 7TK.B2 2004
|
ĐKCB:
TK.2828
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7
: Lưu hành nội bộ
. Q.2
: Các môn:Toán, Vật lí, sinh học, địa lí, giáo dục công dân, công nghệ / Trần Kiều (ch.b.); Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng,..
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 271tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Cung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Môn học. 3. Lớp 7. 4. Toán. 5. Vật lí.
I. Trần Kiều. II. Lê Thị Mỹ Hà. III. Dương Văn Hưng. IV. Nguyễn Quốc Tuấn.
372.19 7TK.B2 2004
|
ĐKCB:
TK.2830
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 8
. Q.1
: Các môn: Toán, Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Địa lí, Giáo dục công dân / Trần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 476tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Lưu hành nội bộ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Môn học. 3. Lớp 8.
I. Trần Kiều. II. Nguyễn Lan Phương. III. Dương Văn Hưng. IV. Lê Mỹ Hà.
372.19 8TK.B1 2004
|
ĐKCB:
TK.2498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2487
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2900
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»
|