Thư viện Trường THCS Cát Chánh
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
265 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.4 : Mái nhà, thức ăn và áo mặc = The story of home, food anh clothing / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Trí Thiện, Kim Khánh .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 65.00đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Phạm Trí Thiện.
   895.9223 NKT.M4 2006
    ĐKCB: TN.0644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0643 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.1 : Đường Về đất tổ = The way back to ancestral homeland / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Hoàng Dũng, Võ Thanh Hùng .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 6500đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Hoàng Dũng.   II. Võ Thanh Hùng.
   895.9223 NKT.M1 2006
    ĐKCB: TN.0650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0648 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.5 : Những tập tục đầu tiên = The primary customs / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Trí Thiện, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 6500đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Phạm Trí Thiện.
   895.9223 NKT.M5 2006
    ĐKCB: TN.0651 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.8 : Chuyện Mai An Tiêm = The story of Mai An Tiêm / Nguyễn Khắc Thuần, Phạm Trí Thiện, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2006 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 6500đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Phạm Trí Thiện.
   895.9223 NKT.M8 2006
    ĐKCB: TN.0655 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.9 : Chuyện Chử Đồng Tử - Tiên Dung = The story of Chử Đồng Tử And Tiên Dung / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Trí Thiện, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7000

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Phạm Trí Thiện.
   895.9223 NKT.M9 2007
    ĐKCB: TN.0658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0656 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song gữ . T.11 : Kinhh thành Cổ Loa = Cổ Loa Capital / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M11 2007
    ĐKCB: TN.0661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0659 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.10 : Chuyện An Dương Vương = The Story of An Dương Vương / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M10 2007
    ĐKCB: TN.0663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0662 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.12 : Chuyện chiếc nỏ thần = The magic crossbow / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M12 2007
    ĐKCB: TN.0664 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.13 : Áp lực từ phương Bắc = The presure from north / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim khánh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M13 2007
    ĐKCB: TN.0666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0665 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.14 : Chuyện Trọng Thủy - Mị Châu = The story of Trọng Thủy Anh Mị Châu / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M14 2007
    ĐKCB: TN.0668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0667 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Muôn thuở nước non này : Truyện tranh song ngữ . T.15 : Kết thúc một triều đại = The end of a dynasty / Nguyễn Khắc Thuần, Nguyễn Minh, Kim Khánh .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 36tr. : Tranh màu ; 24cm
/ 7.000đ

  1. Lịch sử.  2. Sách song ngữ.  3. Truyện tranh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. {Việt Nam}
   I. Kim Khánh.   II. Nguyễn Minh.
   895.9223 NKT.M15 2007
    ĐKCB: TN.0671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0669 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN ĐỖ QUYÊN
     Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1954-1975) / B.s.: Nguyễn Đỗ Quyên (ch.b.), Trần Minh Ảnh, Lê Duy Thống .- Bình Định : Công ty In nhân dân Bình Định , 2015 .- 323tr., 28tr. ảnh ; 24cm
   Đầu bìa sách ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Bình Định
   Phụ lục: tr. 308-319
  Tóm tắt: Trình bày quá trình Đảng bộ tỉnh Bình Định lãnh đạo nhân dân đấu tranh chống đế quốc Mỹ (1954 - 1975)

  1. Đảng bộ tỉnh.  2. 1954-1975.  3. Lịch sử.  4. {Bình Định}
   I. Lê Duy Thống.   II. Trần Minh Ảnh.
   324.2597 NDQ.LS 2015
    ĐKCB: TK.2873 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN THANH TÂM
     Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1975-2005) / Biên soạn: Nguyễn Thanh Tâm, Hoàng Thị Kim Thanh, Đào Trọng Cảng.... .- H. : Chính trị quốc gia , 2010 .- 401 tr. ; 24 cm
   Ban chấp hành đảng bộ Tỉnh Bình Định
  Tóm tắt: Phản ánh chân thực và sinh động thực tiễn hoạt động và những thành tựu đạt được của Đảng bộ, nhân dân Bình Định trong giai đoạn 1975-2005

  1. Lịch sử.  2. Đảng bộ.  3. {Bình Định}
   I. Hoàng Thị Kim Thanh.   II. Đào Trọng Cảng.   III. Trần Trọng Mơ.
   324.2597 NTT.LS 2010
    ĐKCB: TK.2874 (Sẵn sàng)  
14. Đại thắng mùa xuân năm 1975 .- Hà Nội : Lao động , 2010 .- 375tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tập hợp hồi kí của một số đồng chí cán bộ cấp tướng trong QĐND Việt Nam trực tiếp tham gia Tổng tiến công Xuân 1975-chiến dịch Hồ Chí Minh, hồi kí của các đồng chí lãnh đạo, chỉ huy cấp chiến dịch, quân khu, quân đoàn mặt trận, sư đoàn... về những cuộc tấn công theo chiều dài đất nước
/ 60.000đ

  1. Lịch sử.  2. Tổng tiến công mùa xuân 1975.  3. Việt Nam.
   959.7044 .DT 2010
    ĐKCB: TK.2934 (Sẵn sàng)  
15. DIAMOND, JARED
     Sụp đổ : Các xã hội đã thất bại hay thành công như thế nào? / Jared Diamond ; Hà Trần dịch .- H. : Tri thức , 2007 .- 607tr. ; 24cm .- (Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới)
   Nguyên tác: Collapse
  Tóm tắt: Những nghiên cứu so sánh về sự sụp đổ của các xã hội tiên tiến cổ xưa trên toàn thế giới, những tác động môi trường của các xã hội cổ xưa và vai trò của những tác động này tới sự sụp đổ xã hội. Những nghiên cứu so sánh về mối quan hệ giữa sự hưng thịnh và suy vong của các nhà nước. Những nỗ lực để giải quyết các vấn để môi trường và nâng cao chất lượng môi trường ở từng địa phương
/ 98.000đ

  1. Môi trường xã hội.  2. Lịch sử.  3. Chế độ xã hội.  4. Môi trường sinh thái.
   I. Hà Trần.
   909 DJ.SD 2007
    ĐKCB: TK.2901 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ LÀNH
     Quang Trung Nguyễn Huệ những di sản và bài học / Nguyễn Thị lành .- Gia Lai : Nxb:Hồng Bàng , 2012 .- 333tr ; 24cm
   Tên sách ngoài bìa: Quang Trung Nguyễn Huệ Những di sản và bài học
  Tóm tắt: Giới thiệu quê hương, gia đình và sự nghiệp của Quang Trung Nguyễn Huệ và những chiến thắng vẻ vang của phong trào Tây Sơn đối với quân Trịnh, Nguyễn và quân Xiêm, quân Thanh
/ 120.000đ

  1. Nhân vật lịch sử.  2. lịch sử.  3. {Bình Định}
   809 NTL.QT 2012
    ĐKCB: TK.2902 (Sẵn sàng)  
17. Theo dòng lịch sử Việt Nam : Lê Thế Tông (1573-1599) . T.23 / Lý Thái Thuận biên thuật; Nguyễn Đông Hải vẽ tranh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 111tr. : Tranh vẽ ; 21cm
   Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về Lê Thế Tông (1573 - 1599), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh...
/ 12000VND

  1. Lịch sử.  2. Nhà Lê.  3. {Việt Nam}
   I. Lý, Thái Thuận.   II. Nguyễn, Đông Hải.
   959.7024 LTT.T23 2007
    ĐKCB: TN.0401 (Sẵn sàng)  
18. Theo dòng lịch sử Việt Nam : Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428) . T.17 / Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Quân vẽ tranh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 111tr. : Tranh vẽ ; 21cm
   Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh...
/ 12000VND

  1. Kháng chiến chống Minh.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}
   I. Lý, Thái Thuận.   II. Trương, Quân.
   959.7024 LTT.T17 2007
    ĐKCB: TN.0423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0420 (Sẵn sàng)  
19. Theo dòng lịch sử Việt Nam : Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407) . T.15 / Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Hoàng Anh vẽ tranh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr. : minh họa ; 21cm
   Kể chuyện lịch sử truyện tranh.
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam từ Trần Thuận Tông (1388 - 1398) đến nhà Hồ (1400 - 1407)
/ 10000VND

  1. Lịch sử.  2. Nhà Trần.  3. {Việt Nam}
   I. Lý, Thái Thuận.   II. Trương, Hoàng Anh.
   959.7024 LTT.T15 2007
    ĐKCB: TN.0426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0424 (Sẵn sàng)  
20. Theo dòng lịch sử Việt Nam : Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) đến Trần Hiến Tông (1329-1341) . T.13 / Lý Thái Thuận biên thuật; Trương Hoàng Anh vẽ tranh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr. : minh họa ; 21cm
   Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam từ Trần Nhân Tông (1278 - 1293) đến Trần Hiến Tông (1329 - 1341)
/ 12000VND

  1. Lịch sử.  2. Nhà Trần.  3. {Việt Nam}
   I. Lý, Thái Thuận.   II. Trương, Hoàng Anh.
   959.7024 LTT.T13 2007
    ĐKCB: TN.0434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0431 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»